Phân biệt thu nhập tính thuế và thu nhập chịu thuế khi xác định thuế TNDN phải nộp

Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, việc hiểu rõ thu nhập tính thuếthu nhập chịu thuế là yếu tố then chốt để tính toán chính xác số thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp. Hai khái niệm này thường gây nhầm lẫn, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế. Nhà đất hạnh phúc giải thích trong bài viết này về chi tiết sự khác biệt giữa hai khái niệm, cách tính toán, các điều kiện chi phí được trừ, và các khoản chi không được trừ theo quy định tại các thông tư của Bộ Tài chính.

1. Thu nhập chịu thuế là gì?

Thu nhập chịu thuế là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải chịu thuế dựa trên hoạt động kinh doanh. Theo Thông tư 78/2014/TT-BTC, thu nhập chịu thuế được tính như sau:

Thu nhập chịu thuế = (Doanh thu – Chi phí được trừ) + Các khoản thu nhập khác

Trong đó:

  • Doanh thu: Bao gồm toàn bộ tiền bán hàng, gia công, cung cấp dịch vụ, kể cả trợ giá, phụ thu, phụ trội mà doanh nghiệp được hưởng, không phân biệt đã thu tiền hay chưa.
  • Chi phí được trừ: Các khoản chi phí hợp lý, có hóa đơn, chứng từ hợp pháp liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Thu nhập khác: Bao gồm thu nhập từ chuyển nhượng vốn, bất động sản, lãi gửi ngân hàng, hoặc các khoản thu khác.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có doanh thu 500 triệu đồng, chi phí được trừ 300 triệu đồng, và thu nhập khác từ lãi ngân hàng 50 triệu đồng. Thu nhập chịu thuế sẽ là: (500 triệu – 300 triệu) + 50 triệu = 250 triệu đồng.

2. Thu nhập tính thuế là gì?

Thu nhập tính thuế là số tiền cuối cùng được sử dụng để tính số thuế TNDN phải nộp. Nó được xác định bằng cách lấy thu nhập chịu thuế trừ đi các khoản lỗ được kết chuyển từ các năm trước (nếu có). Công thức là:

Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Các khoản lỗ được kết chuyển

Ví dụ: Nếu thu nhập chịu thuế là 250 triệu đồng và doanh nghiệp có lỗ kết chuyển từ năm trước là 50 triệu đồng, thì thu nhập tính thuế sẽ là: 250 triệu – 50 triệu = 200 triệu đồng.

3. Điều kiện để chi phí được trừ

CHI PHÍ ĐƯỢC TRÙ KHI TÍNH THU NHẬP CHỊU THUẾ

Để một khoản chi được coi là chi phí được trừ khi tính thu nhập chịu thuế, nó phải đáp ứng đủ ba điều kiện sau, theo quy định tại các thông tư của Bộ Tài chính:

Điều kiện Chi tiết
Liên quan đến hoạt động kinh doanh Khoản chi phải thực tế phát sinh và liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
Hóa đơn, chứng từ hợp pháp Khoản chi phải có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định pháp luật.
Thanh toán không dùng tiền mặt Đối với hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ từ 20 triệu đồng trở lên, phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.

4. Các khoản chi không được trừ

Theo các thông tư của Bộ Tài chính, có 37 khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN. Một số ví dụ bao gồm:

  • Chi phí cho các hoạt động bất hợp pháp.
  • Chi phí quà tặng, trừ các trường hợp được quy định cụ thể.
  • Chi phí đóng góp từ thiện không được công nhận.

Để biết danh sách đầy đủ, bạn có thể tham khảo các thông tư sau:

  • Thông tư 78/2014/TT-BTC
  • Thông tư 119/2014/TT-BTC
  • Thông tư 151/2014/TT-BTC
  • Thông tư 96/2015/TT-BTC
  • Thông tư 130/2016/TT-BTC
  • Thông tư 25/2018/TT-BTC

5. Kết luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa thu nhập chịu thuếthu nhập tính thuế là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tính toán chính xác số thuế TNDN phải nộp. Việc tuân thủ các quy định về chi phí được trừ và không được trừ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và tối ưu hóa chi phí thuế. Để biết thêm chi tiết, liên hệ với cơ quan thuế hoặc liên hệ với kế toán Nhà Đất Hạnh Phúc qua số hotline 0902.881.031 hoặc thông quan fanpage Nhà Đất Hạnh Phúc tại https://www.facebook.com/nhadathanhphuc để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *